Shift ⇧
|
Control ⌃
|
Option ⌥
|
Command ⌘
|
Tab ⇥
|
Enter ↩
|
Delete ⌫
|
Eject ⏏
|
Esc ⎋
|
CÁC LỆNH CỦA FINDER
|
XỬ LÝ TEXT
|
||||||||||
⌘ space
|
Mở Spotlight
|
⌘ ←
|
⌘→
|
Tới đầu/cuối dòng
|
|||||||
⌘ ⌥ space
|
Cửa sổ Spotlight
|
⌘ ↑
|
⌘↓
|
Về đầu/cuối văn bản
|
|||||||
⌘ ⌫
|
Xoá tới Trash
|
⌥←
|
⌥→
|
Tới từ trước/sau
|
|||||||
⇧⌘⌫
|
Xả Trash
|
⌥ ↑
|
⌥↓
|
Tới đoạn văn bản trước/sau
|
|||||||
⌘ N
|
Cửa sổ Finder mới
|
Để lựa chọn (bôi đen),
thêm ⇧ vào shortcut
|
|||||||||
⇧ ⌘ N
|
Thư mục mới
|
⌘X
|
⌘C
|
⌘V
|
Cắt | Copy | Dán
|
||||||
⌘ I
|
Xem thông tin
|
⌘ A
|
Chọn tât cả
|
||||||||
⌘ space
|
Tìm nhanh
|
⇧⌘L
|
Tìm trên Web (đã chọn
text)
|
||||||||
⌘ E
|
Huỷ gắn ổ đĩa
|
⇧⌘Y
|
Mở Stickies (đã chọn
text)
|
||||||||
⌘ J
|
Tuỳ chọn xem
|
QUẢN LÝ MISSION CONTROL
|
|||||||||
⌘ K
|
Kết nối máy chủ
|
⌃ ↑
|
Mở Mission
|
||||||||
⇧ ⌘ A
|
Mở thư mục Application
|
⌃ ↓
|
Xem cửa sổ ứng dụng
|
||||||||
⇧ ⌘ C
|
Liệt kê ổ đĩa
|
F11
|
Xem Desktop
|
||||||||
⌘ ↑
|
Mở thư mục trên
|
F12
|
Mở Dashboard
|
||||||||
⌘ ↓
|
Mở thư mục hiện hành
|
⌃←
|
⌃→
|
Di chuyển giữa các
space
|
|||||||
⌘ F
|
Tìm kiếm
|
⇥
|
Cửa sổ ứng dụng
(sau ⌃ ↓)
|
||||||||
⌘C
|
⌘V
|
Cắt|Dán file
|
spacebar
|
Phóng to cửa sổ có con
chỏ (sau ⌃ ↓↑)
|
|||||||
⌥⌘V
|
Dán và xoá file nguồn
|
PHÍM TẮT QUẢN LÝ ĐIỆN NĂNG
|
|||||||||
DI CHUYỂN GIỮA CÁC APP|ỨNG DỤNG
|
⌥⌘⏏
|
Sleep (tạm nghỉ)
|
|||||||||
⌘ ⇥
|
Di chuyển giữa các ứng
dụng
|
⌃⌘⏏
|
Khởi động lại
|
||||||||
⌘ `
|
Cửa sổ tiếp theo của
cùng ứng dụng
|
⌃⌥⌘⏏
|
Tắt máy
|
||||||||
⌃⇥
|
Chọn Tab tiếp theo
|
⇧⌃⏏
|
Tắt màn hình
|
||||||||
⇧⌃⇥
|
Về Tab trước
|
⌃⏏
|
Hộp thoại tắt mở máy
|
||||||||
CHỤP ẢNH MÀN HÌNH
|
PHÍM TẮT TRÊN ỨNG DỤNG
|
||||||||||
⇧⌘3
|
Toàn màn hình (lưu file
trên Desktop)
|
⌘N
|
Cửa sổ mới
|
⌘,
|
Tuỳ chỉnh App
|
||||||
⇧⌃⌘3
|
Toàn màn hình (lưu
clipboard)
|
⌘O
|
Mở file
|
⌘H
|
Ẩn cửa sổ
|
||||||
⇧⌘4
|
Khu vực (lưu file
Desktop)
|
⌘W
|
Đóng cửa sổ
|
⌥⌘H
|
Ẩn tất cả
|
||||||
⇧⌃⌘4
|
Khu vực (lưu clipboard)
|
⌘S
|
Lưu
|
⌘
|
Bản font
|
||||||
⇧⌘4 space
|
Cửa sổ (lưu trên Desktop)
|
⇧⌘S
|
Lưu
|
⇧⌘C
|
Bảng mầu
|
||||||
MỘT SỐ PHÍM TẮT KHÁC
|
⌘P
|
In ấn
|
⇧⌘/
|
Trợ giúp
|
|||||||
⌥ ⌘ 8
|
Bật/Tắt tính năng phóng
to
|
⌘Q
|
Thoát
|
⌃⌘F
|
Toàn màn hình
|
||||||
⌥⌘=
|
⌥⌘-
|
Phóng to/Thu nhỏ
|
PHÍM TẮT KHỞI ĐỘNG
|
||||||||
⌃cuộn chuột
|
Phóng to/Thu nhỏ
|
⌥
|
Chọn phân vùng khởi động
|
||||||||
⌃ ⌥ ⌘ 8
|
Âm bản màn hình
|
⌥ ⌘PR
|
1.
Reset PRAM
|
||||||||
⌥⇧⌘⌫
|
Xả Trash tức thì
|
⌘ S
|
Khởi động chế độ
Single-user
|
||||||||
Space
|
Xem nhanh (ảnh, văn bản)
|
⌘ R
|
Vào Disk Utility và
Khôi phục trực tuyến
|
||||||||
⌥⌘⎋
|
Mở hộp thoại Force Quit
|
⇧
|
Khởi động Safe Mode
|
||||||||
⌥⇧⌘⎋
|
Force Quit App hiện
hành (nhấn giữ hơn 3 giây)
|
C
|
Khởi động từ CD/DVD
|
Nhận xét
Đăng nhận xét